Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổng thành"
cụm máy
bộ phận
hệ thống
cấu trúc
thiết bị
động cơ
phần mềm
mạch
khối
tổ hợp
cụm động cơ
bộ máy
cụm thiết bị
cụm chức năng
phần tử
bộ phận máy
cụm lắp ráp
cụm cơ khí
cụm điều khiển
cụm công nghệ