Từ đồng nghĩa với "tổng đình công"

tổng bãi công đình công bãi công bãi khóa
đình công thương lượng đình công tự do đình công tổng hợp hành động công nghiệp
đình công chính thức đình công không chính thức đình công tập thể đình công ngắn hạn
đình công dài hạn đình công phản đối đình công biểu tình đình công theo ngành
đình công theo khu vực đình công theo địa phương đình công theo nghề đình công tự phát