Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tộc biểu"
biểu hiện dân tộc
văn hóa
truyền thống
phong tục
dân gian
họ
tộc
tộc người
đại diện
người đại diện
hương hội
cộng đồng
di sản
gốc rễ
tín ngưỡng
nghi lễ
tập quán
người thay mặt
đặc trưng văn hóa
tổ tiên