Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tộc khác"
dân tộc
quốc gia
độc lập
chủ quyền
tự trị
tự do
nền độc lập
quyền tự quyết
tộc người
dân cư
cộng đồng
tộc nhóm
dân tộc thiểu số
quốc gia độc lập
chính quyền
tổ quốc
đất nước
vùng lãnh thổ
tổ chức xã hội
cộng đồng dân tộc