Từ đồng nghĩa với "tộc trưởng"

tộc trưởng gia trưởng trưởng lão người đứng đầu
chủ gia đình tổ phụ ông lão đáng kính người cai trị
sứ đồ đại diện người lãnh đạo người dẫn dắt người quản lý
người đại diện người chủ người tổ chức người điều hành
người chỉ huy người bảo trợ người sáng lập người thừa kế