Từ đồng nghĩa với "tội danh"

tội phạm hành vi phạm tội tội lỗi tội ác
tội danh hình sự tội trạng tội đồ tội danh cướp
tội danh trốn thuế tội danh giết người tội danh lừa đảo tội danh tham nhũng
tội danh buôn lậu tội danh ma túy tội danh xâm hại tội danh gây rối
tội danh cố ý gây thương tích tội danh vi phạm tội danh nhẹ tội danh nặng