Từ đồng nghĩa với "tội nghiệp"

đáng thương khổ sở bất hạnh nghèo khó
nghèo túng nghèo bần bạc bần tiện
hèn hèn hạ tệ hại sa sút
nghèo hèn nghèo nàn ít ỏi quèn
thảm hại đau khổ đáng thương xót thê thảm