Từ đồng nghĩa với "tội phạm chiến tranh"

tội phạm tội ác chiến tranh kẻ chiến tranh kẻ thù của nhân loại
tội phạm chống nhân loại kẻ gây chiến kẻ xâm lược kẻ vi phạm nhân quyền
kẻ lãnh đạo tội ác kẻ thực hiện tội ác kẻ phạm tội kẻ gây hấn
kẻ khủng bố kẻ bạo lực kẻ xâm phạm kẻ tấn công
kẻ phá hoại kẻ phản bội kẻ thù kẻ gây rối