Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tộp"
tập
bộ
xấp
tài liệu
hồ sơ
tài liệu điện tử
danh sách
tập hợp
nghiên cứu
bản sao
tập tin
tập hợp thông tin
tài liệu tham khảo
bộ sưu tập
tài liệu lưu trữ
tập hợp dữ liệu
tập tin điện tử
tập hợp văn bản
tập hợp tài liệu
tập hợp thông tin điện tử