Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tới hạn"
đáo hạn
đến hạn
đến ngày
đến kỳ
đến kỳ đòi
dự kiến
phải trả
món nợ
cái phải trả
phải thu
quá hạn
còn nợ
thời hạn
hạn chót
hạn cuối
thời điểm
kỳ hạn
kỳ thu
thời gian
hạn mức