Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tớntác"
nhớn nhác
hối hả
vội vàng
cuống cuồng
hốt hoảng
khẩn trương
rối rít
nháo nhác
tấp nập
gấp gáp
điên cuồng
mất bình tĩnh
sốt sắng
nhanh nhảu
chạy nhảy
lật đật
vội vã
hối hả
xô bồ
hối hả