Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tờ bồi"
séc
sổ cái
bảng sao kê
tài khoản
giấy biên nhận
hóa đơn
phiếu thu
phiếu chi
bảng kê
bảng báo cáo
giấy tờ
tờ khai
tờ trình
tờ thông báo
tờ rơi
tờ gấp
tờ in
tờ phát hành
tờ báo
tờ bướm