Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tờ mây"
tấm mây
tấm chiếu
tấm lót sàn
tấm đệm
tấm trải
tấm thảm
tấm vải
tấm bạt
tấm lót
tấm nệm
tấm lót sàn
tấm mền
tấm bông
tấm vải trải
tấm lót giường
tấm trải sàn
tấm trải giường
tấm lót ghế
tấm trải bàn
tấm lót tường