Từ đồng nghĩa với "tờ ấm"

mờ ám không minh bạch bí ẩn lén lút
xảo quyệt gian dối lừa đảo điều khuất tất
khúc mắc không rõ ràng mờ mịt lén lút
nghi ngờ khó hiểu không trung thực điều mờ ám
tối tăm không sạch sẽ điều bí mật không ngay thẳng