Từ đồng nghĩa với "tời"

tời kéo cái tời vận thăng kéo bằng tời
dây thừng cáp máy tời tời điện
tời cơ tời thủy lực tời tay tời kéo tay
tời kéo điện tời kéo cáp tời kéo dây tời công nghiệp
tời xây dựng tời di động tời cố định tời đa năng