Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tở"
tách
rời
tản
phân
chia
tung
bung
vỡ
tản mát
tản ra
tách rời
tách biệt
tách ra
tỏa
tỏa ra
tỏa sáng
tỏa nhiệt
tỏa mùi
tỏa hương
tỏa khắp