Từ đồng nghĩa với "tở sơn"

lỡ nhỡ sơ suất bỏ lỡ
lỡ lời lỡ việc lỡ hẹn lỡ cơ hội
lỡ dở lỡ mất lỡ tay lỡ chân
lỡ đà lỡ nhịp lỡ thời lỡ kế hoạch
lỡ hẹn ước lỡ hẹn gặp lỡ mất cơ hội lỡ việc làm