| hỗ trợ | ủng hộ | sự ủng hộ | người ủng hộ |
| giữ vững | đứng vững | bảo vệ | bênh vực |
| nâng đỡ | trụ | cột trụ | cột |
| người nhờ cậy | chỗ dựa | bệ tì | chống |
| phù hộ | yểm hộ | yểm trợ | dưỡng |
| cấp dưỡng | nuôi nấng | duy trì | trì |
| đỡ | gia cố | sao lưu | hậu thuẫn |
| phần hỗ trợ | chi viện | truyền sức mạnh | đế |
| nơi nương tựa | nguồn sinh sống | dung thứ | hưởng ứng |
| cỗ áo |