Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tụ"
tụ điện
cái tụ
cái tụ điện
tụ bù
tụ hóa
tụ gốm
tụ nhôm
tụ điện tử
tụ điện hóa
tụ điện gốm
tụ điện nhôm
tụ điện phân cực
tụ điện không phân cực
tụ điện đa lớp
tụ điện tròn
tụ điện phẳng
tụ điện cuộn
tụ điện siêu tụ
tụ điện công suất
tụ điện thấp áp