Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tụ bạ"
tụ bạ
tụ tập
tụ họp
tụ lại
tụm lại
bọn
đám
nhóm
hội
bè
đồng bọn
bạn bè
đồng nghiệp
đồng minh
các cậu
các bạn
các anh
các chị
các em
các cháu
các cô