Từ đồng nghĩa với "tục biên"

biên soạn biên tập tái bản tái xuất bản
cập nhật bổ sung sửa đổi chỉnh sửa
làm mới tái cấu trúc tái thiết tái định hình
tái khởi động tái sinh tái phát hành tái sử dụng
tái chế tái lập tái tổ chức tái phát triển