Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tục truyền"
truyền thuyết
truyền miệng
dân gian
văn hóa dân gian
tục lệ
phong tục
tín ngưỡng
di sản
truyền thống
hình thức
tập quán
văn hóa
đạo đức
sự truyền miệng
thể chế
huyền thoại
kể chuyện
tích xưa
truyền khẩu
tín ngưỡng dân gian
hành vi văn hóa