Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tụcluy"
khổ ải
nỗi khổ
đau khổ
bất hạnh
số phận
nghiệp chướng
đoạn trường
trầm luân
tội lỗi
địa ngục
cảnh khổ
cảnh ngộ
đau thương
thảm cảnh
bẽ bàng
thê thảm
bi kịch
sự ràng buộc
nỗi đau
cảnh đời