Từ đồng nghĩa với "tụt"

tụt xuống hạ thấp sụt
giảm rơi xuống ngã
đổ nhào sụt giảm rớt sự hạ
sự rụng xuống sự suy sụp sự sụt đổ sự sa sút
suy thoái đổ lao dốc hướng đi xuống
mùa lá rụng xìu sự xuống dốc