Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tụxoay"
biến trở
điều chỉnh
công tắc
điện trở
tụ điện
mạch điều chỉnh
bộ điều chỉnh
bộ khuếch đại
bộ lọc
mạch điện
thiết bị điều chỉnh
điều khiển
cảm biến
điện áp
điện năng
mạch điện tử
bộ nguồn
điện tử
thiết bị điện
thiết bị điện tử