Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tụy"
tuyến tụy
tụy tạng
tuỵ
tuyến tuỵ
ống tụy
tủy
Tụy
tuyến
tạng
mạch máu
hệ tiêu hóa
hệ nội tiết
tế bào
hormon
dịch tụy
tiêu hóa
chuyển hóa
đường huyết
bệnh tiểu đường
bệnh tụy