Từ đồng nghĩa với "tủ chè"

tủ bày tủ đựng tủ trưng bày tủ kính
tủ đồ tủ chén tủ ly tủ trang trí
tủ gỗ tủ nội thất tủ chứa tủ kệ
tủ bếp tủ tivi tủ sách tủ quần áo
tủ giày tủ đồ trang sức tủ rượu tủ đựng đồ