Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tủ häm"
tù túng
bế tắc
ngưng trệ
đọng lại
tắc nghẽn
khó khăn
bế tắc
khó khăn
tù hãm
kìm hãm
ngăn cản
khép kín
hạn chế
tách biệt
cô lập
đơn điệu
nhàm chán
tĩnh lặng
tĩnh mịch
tuyệt vọng