Từ đồng nghĩa với "tủ lệch"

tủ không đều tủ không cân tủ nghiêng tủ lệch lạc
tủ bất đối xứng tủ chênh lệch tủ không bằng tủ không thẳng
tủ không đồng đều tủ lệch tâm tủ không vuông vức tủ lệch lạc
tủ méo tủ không ngay ngắn tủ không thẳng hàng tủ không chuẩn
tủ không đối xứng tủ không đều đặn tủ không vững tủ không ổn định