Từ đồng nghĩa với "tủ sấy"

tủ sấy máy sấy tủ làm khô tủ sấy khô
máy sấy khô tủ sấy ẩm tủ sấy thực phẩm tủ sấy quần áo
tủ sấy đồ tủ sấy công nghiệp tủ sấy tự động tủ sấy điện
tủ sấy nhiệt tủ sấy chân không tủ sấy gỗ tủ sấy nông sản
tủ sấy rau củ tủ sấy trái cây tủ sấy thực phẩm khô tủ sấy đa năng