| kẻ lười biếng | ăn bám | kẻ ăn bám | lười biếng |
| vô công rồi nghề | hạng bét | vô giá trị | tồi |
| mông | đằng sau | phía sau | lang thang |
| trôi dạt | xin xỏ được | thoáng qua | lười nhác |
| không có việc làm | kẻ vô dụng | kẻ thất nghiệp | người không có mục đích |
| người không có kế hoạch |