Từ đồng nghĩa với "tủn mủún"

tằn mún vụn vặt nhỏ mọn tiểu tiết
chật hẹp hẹp hòi bần tiện kém cỏi
tầm thường hạn hẹp nông cạn khó chịu
khó tính cằn nhằn lặt vặt vặt vãnh
nhạt nhẽo khó khăn khó nhọc tầm thường hóa