Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tủy"
tuỷ xương
tủy xương
cốt lõi
tinh chất
tuỷ thực vật
bí tuỷ
phần cốt tuỷ
tinh túy
cốt
nhân
kem
tim
nghị lực
sức mạnh
lực
phần chính
trung tâm
ý chính
bạn trăm năm
bạn nối khố
thịt