Từ đồng nghĩa với "tứ bàng"

bàng bàng hoàng bàng bạc bàng quang
bàng bàng tứ bát tứ phương tứ diện
tứ trụ tứ đại tứ linh tứ hải
tứ chi tứ thời tứ nguyên tứ kết
tứ khoái tứ đổ tường tứ hùng tứ quý