Từ đồng nghĩa với "tứ bề"

bốn bề xung quanh bên ngoài khắp nơi
bốn phương bốn phía tứ phương tứ diện
bốn hướng vùng vẫy khắp chốn bốn bề bốn bên
tứ bề tứ phía bao quanh vây quanh khắp nơi nơi
tứ phương tứ bề bốn bề bốn bề bốn bề xung quanh tứ bề xung quanh