Từ đồng nghĩa với "tứ bể"

bốn bể bốn phương bốn hướng khắp nơi
xung quanh mọi nơi tứ phương tứ hải
bốn bề bốn phía khắp bốn phương khắp nơi chốn
tứ bát tứ diện bốn ngả bốn phương trời
bốn bề bốn bên tứ bề bốn bể bốn bề tứ hải giai huynh đệ