Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tứ chi"
cánh tay
chân
tay
bàn tay
bàn chân
cánh
chi
chi thể
bộ phận cơ thể
cơ thể
thân thể
tứ chi thể
cánh tay chân
bộ tứ chi
các chi
chi trên
chi dưới
các bộ phận
các chi thể
các phần cơ thể