Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tứ cố vô thân"
mồ côi
đơn độc
không nơi nương tựa
vô gia cư
không có họ hàng
bơ vơ
lạc lõng
cô đơn
không có bạn bè
không có người thân
vô hình
phi vật chất
không có gì
khuất tầm nhìn
không tìm được
không có nguồn gốc
không có chốn về
không có ai
vô danh
vô chủ