Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tứ phía"
bốn phía
xung quanh
quanh chu vi
ở bốn phía
ở xung quanh
bên ngoài
chu vi
bao quanh
vòng quanh
khắp nơi
tứ bề
tứ diện
bốn bề
bốn phương
khắp bốn phương
xung quanh bốn phía
tứ phương
bốn hướng
vòng vèo
vây quanh