Từ đồng nghĩa với "tứ quí"

tứ quý bốn mùa bốn phương bốn mùa xuân
bốn mùa hạ bốn mùa thu bốn mùa đông tứ linh
tứ đại tứ trụ tứ hải tứ phương
tứ bề tứ chi tứ diện tứ nguyên
tứ đức tứ khoái tứ tán tứ hỷ