Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tứ quí"
tứ quý
bốn mùa
bốn phương
bốn mùa xuân
bốn mùa hạ
bốn mùa thu
bốn mùa đông
tứ linh
tứ đại
tứ trụ
tứ hải
tứ phương
tứ bề
tứ chi
tứ diện
tứ nguyên
tứ đức
tứ khoái
tứ tán
tứ hỷ