Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tứ thanh"
nhóm tứ tấu
dàn hợp xướng
ban nhạc
dàn nhạc
đoàn hát
nhóm bốn
tứ ca
tứ khúc
tứ nhạc
tứ tấu nhạc
nhóm ca
nhóm nhạc
tứ ca đoàn
tứ nhạc đoàn
dàn nhạc giao hưởng
dàn nhạc cổ điển
nhóm biểu diễn
nhóm nghệ sĩ
tứ nghệ sĩ
tứ diễn viên
tứ nhóm