Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tứ thể"
tứ diện
khối tứ diện
khối bốn mặt
tứ giác
tứ phương
tứ trụ
tứ nguyên
tứ chi
tứ thức
tứ phân
tứ thể tích
tứ diện đều
tứ diện không đều
tứ diện lồi
tứ diện lõm
tứ diện vuông
tứ diện sắc
tứ diện phẳng
tứ diện cong
tứ diện hình học