Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tứ trụ"
cột chống
chân đế
móng
hỗ trợ
kiểu tứ trụ
trụ cột
trụ
bệ
nền tảng
căn cứ
đế
cột
khung
bộ khung
bộ đỡ
giá đỡ
hệ thống
cấu trúc
bốn trụ
trụ vững