Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tứ tung"
nhóm tứ tấu
nhóm bốn
bộ ba
ngũ tấu
hợp xướng
dàn nhạc
đoàn hát
dàn hợp xướng
tứ ca
bộ tứ
tứ quý
tứ phương
tứ diện
tứ trụ
tứ linh
tứ hải
tứ bề
tứ chi
tứ đổ tường
tứ khoái