Từ đồng nghĩa với "tứ tán"

tản mát tản ra phân tán rải rác
tứ phương tứ bề tứ tung tán loạn
tán xạ tán đi tán dật tán lạc
tán mạn tán nhảm tán gẫu tán tỉnh
tán thưởng tán thành tán dương tán tụng