Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tứ tán"
tản mát
tản ra
phân tán
rải rác
tứ phương
tứ bề
tứ tung
tán loạn
tán xạ
tán đi
tán dật
tán lạc
tán mạn
tán nhảm
tán gẫu
tán tỉnh
tán thưởng
tán thành
tán dương
tán tụng