Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tứ xứ"
bốn vùng đất
khắp nơi
mọi nơi
tứ phương
bốn phương
bốn bể
khắp chốn
khắp mọi nơi
tứ xứ tứ phương
mọi miền
bốn miền
tứ hải
khắp các nơi
mọi ngóc ngách
tứ phương trời
bốn phương trời
khắp đất
mọi chốn
tứ xứ tứ bể
khắp nơi chốn