Từ đồng nghĩa với "tứ đại oán"

tứ đại ân oán tứ tuyệt bốn mối thù bốn nỗi oán
bốn điều ân oán bốn mối hận bốn nỗi đau bốn điều khổ
bốn nỗi uất bốn điều bất mãn bốn mối bất hòa bốn điều tranh chấp
bốn nỗi niềm bốn điều xung đột bốn mối thù hận bốn điều oán trách
bốn nỗi u sầu bốn điều phiền muộn bốn mối ân tình bốn điều khắc khoải