Từ đồng nghĩa với "tứ đại đồng đường"

tứ đại đồng đường bốn đời cha con cháu chắt gia đình
họ hàng tổ tiên tổ tông phúc lớn
đại gia đình sống chung hòa thuận đoàn tụ
tình thân hạnh phúc truyền thống kế thừa
tình cảm gia đình sự gắn bó cội nguồn tình nghĩa