Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tứ đại đồng đường"
tứ đại đồng đường
bốn đời
cha con cháu chắt
gia đình
họ hàng
tổ tiên
tổ tông
phúc lớn
đại gia đình
sống chung
hòa thuận
đoàn tụ
tình thân
hạnh phúc
truyền thống
kế thừa
tình cảm gia đình
sự gắn bó
cội nguồn
tình nghĩa