Từ đồng nghĩa với "tứ đẹ"

giữ nắm cầm bảo quản
kìm giữ duy trì giữ gìn bảo vệ
trông giữ canh giữ nắm giữ kiểm soát
đảm bảo gìn giữ chăm sóc thao tác
điều khiển quản lý thực hiện thực thi