Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tứ đổ tường"
nghiện ngập
tệ nạn
đam mê
ham mê
thói hư
đánh bạc
uống rượu
chơi gái
hút thuốc
ma túy
cờ bạc
đánh đổ
thác loạn
sa đọa
trụy lạc
điêu tàn
hư hỏng
mê muội
buông thả
lệch lạc